Có 2 kết quả:

墙壁 qiáng bì ㄑㄧㄤˊ ㄅㄧˋ牆壁 qiáng bì ㄑㄧㄤˊ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wall

Từ điển Trung-Anh

wall